
Thiếu niên

Colombia
Thiếu niên Resultados mais recentes
TTG
10/03/25
06:30
Thiếu niên
Millonarios


2
1
DKT (HP)
07/03/25
08:30
Thiếu niên
America de Cali


2
2
TTG
02/03/25
04:00
Atletico Bucaramanga
Thiếu niên


1
1
TTG
25/02/25
08:30
Thiếu niên
Envigado


1
2
TTG
19/02/25
09:20
Boyacá Chico
Thiếu niên


0
2
TTG
14/02/25
07:30
Thiếu niên
Once Caldas


2
0
TTG
09/02/25
07:20
Liên minh Magdalena
Thiếu niên


0
0
TTG
02/02/25
08:20
Thiếu niên
Rionegro Águilas


2
2
TTG
27/01/25
06:10
Thiếu niên
Deportivo Cali


0
0
HL
25/01/25
05:00
Thiếu niên
Deportivo Cali


Thiếu niên Lịch thi đấu
17/03/25
09:30
Câu lạc bộ Llaneros
Thiếu niên


27/03/25
07:30
Thiếu niên
Liên minh Magdalena


31/03/25
02:00
La Equidad
Thiếu niên


07/04/25
02:00
Thiếu niên
Independiente Medellin


14/04/25
02:00
Đội bóng Deportivo Pasto
Thiếu niên


17/04/25
02:00
Đội thể thao Tolima
Thiếu niên


21/04/25
02:00
Thiếu niên
Alianza FC Valledupar


28/04/25
02:00
Deportivo Pereira
Thiếu niên


05/05/25
02:00
Thiếu niên
America de Cali


12/05/25
02:00
Câu lạc bộ Independiente Santa Fe
Thiếu niên


Thiếu niên Bàn
# | Hình thức A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16:7 | 9 | 14 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 |
|
|
3 | 6 | 0 | 5 | 1 | 5:7 | -2 | 5 |
|
|
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 7:14 | -7 | 3 |
|
# | Hình thức B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 10:7 | 3 | 10 |
|
|
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7:5 | 2 | 9 |
|
|
3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 6:6 | 0 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:9 | -5 | 4 |
|
# | Hình thức C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10:3 | 7 | 16 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 8 |
|
|
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4:5 | -1 | 6 |
|
|
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3:7 | -4 | 2 |
|
# | Hình thức D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:5 | 4 | 9 |
|
|
2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 9:8 | 1 | 8 |
|
|
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7:6 | 1 | 8 |
|
|
4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 6:12 | -6 | 4 |
|
# | Hình thức E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:9 | 2 | 10 |
|
|
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8:4 | 4 | 9 |
|
|
3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:8 | 1 | 9 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:11 | -7 | 4 |
|
# | Hình thức F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 16 |
|
|
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 13 |
|
|
3 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6:10 | -4 | 2 |
|
|
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4:9 | -5 | 2 |
|
# | Hình thức G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11:5 | 6 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7:6 | 1 | 11 |
|
|
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:7 | -2 | 5 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:9 | -5 | 4 |
|
- Playoffs
Thiếu niên Biệt đội
No data for selected season